Có 2 kết quả:

既成事实 jì chéng shì shí ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄕˊ既成事實 jì chéng shì shí ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fait accompli

Từ điển Trung-Anh

fait accompli