Có 2 kết quả:
既成事实 jì chéng shì shí ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄕˊ • 既成事實 jì chéng shì shí ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄕˊ
jì chéng shì shí ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fait accompli
Bình luận 0
jì chéng shì shí ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄕˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fait accompli
Bình luận 0